Ramesses XI
Chôn cất | KV4 |
---|---|
Vương triều | 1107 TCN - 1078/1077 TCN (Vương triều thứ 20) |
Tiên vương | Ramesses X |
Mất | 1078 TCN hay 1077 TCN |
Tên riêng Tên Horus Tên Nebty (hai quý bà) Tên Horus Vàng | |
Kế vị | Smendes |
Ramesses XI
Chôn cất | KV4 |
---|---|
Vương triều | 1107 TCN - 1078/1077 TCN (Vương triều thứ 20) |
Tiên vương | Ramesses X |
Mất | 1078 TCN hay 1077 TCN |
Tên riêng Tên Horus Tên Nebty (hai quý bà) Tên Horus Vàng | |
Kế vị | Smendes |
Thực đơn
Ramesses XILiên quan
Ramesses Ramesses II Ramesses VI Ramesses I Ramesses III Ramesses XI Ramesses IX Ramesses IV Ramesses VII Ramesses VTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ramesses XI http://www.digitalegypt.ucl.ac.uk/chronology/ramse... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Ramess...